Có 2 kết quả:

送养 sòng yǎng ㄙㄨㄥˋ ㄧㄤˇ送養 sòng yǎng ㄙㄨㄥˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to place out for adoption

Từ điển Trung-Anh

to place out for adoption